Clearfield, Quận Griggs, Bắc Dakota
• Tổng cộng | 44 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Griggs |
English version Clearfield, Quận Griggs, Bắc Dakota
Clearfield, Quận Griggs, Bắc Dakota
• Tổng cộng | 44 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Griggs |
Thực đơn
Clearfield, Quận Griggs, Bắc DakotaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Clearfield, Quận Griggs, Bắc Dakota